Thực đơn
FC Aktobe Lịch sửAktobe được thành lập năm 1967 mang tên Aktyubinets. Đội bóng thi đấu ba mùa giải đầu tiên ở Hạng B, hạng thứ tư của hệ thống giải Liên Xô. Bảy mùa giải tiếp theo, đội bóng không tham gia các giải đấu chính thức. Năm 1976, đội bóng gia nhập Giải bóng đá hạng nhì quốc gia Liên Xô, thi đấu ở Khu vực 7, và năm 1981 giành chức vô địch. Năm 1990, đội bóng lập chiến thắng kỉ lục 10–0 trước Bulat, cho đến nay vẫn là chiến thắng đậm nhất lịch sử đội bóng. Ở mùa giải 1991, năm cuối cùng giải Liên Xô tồn tại, câu lạc bộ giành chức vô địch ở Khu vực 8.[1]
Cùng với sự tan rã của Liên Xô, câu lạc bộ gia nhập giải đấu mới là Giải bóng đá ngoại hạng Kazakhstan. Năm 1994, Aktyubinets vào đến chung kết Cúp bóng đá Kazakhstan, và thất bại trước Vostok với tỉ số 0–1. Năm 1996, câu lạc bộ đổi tên thành Aktobemunai. Tuy nhiên, sau một mùa giải, họ đổi tên lại thành Aktobe. Do hậu quả của sự cắt giảm số đội năm 1997, Aktobe bị xuống chơi ở Giải hạng nhất. Ở mùa giải 2000, câu lạc bộ giành chức vô địch Giải hạng nhất và thăng hạng Giải ngoại hạng Kazakhstan.[1]
Vladimir Mukhanov quản lý đội bóng từ 2006 đến 2012.Ngày 20 tháng 7 năm 2015, Ioan Andone được bổ nhiệm làm huấn luyện viên.[3] Sau khi về đích thứ ba ở giải đấu, ngày 10 tháng 11 năm 2015, Andone rời khỏi câu lạc bộ sau khi hợp đồng không được gia hạn.[4]Ngày 22 tháng 12 năm 2015, Yuri Utkulbayev trở thành huấn luyện viên mới của Aktobe.[5]
Mùa giải | Giải đấu | Cúp bóng đá Kazakhstan | Vua phá lưới | Huấn luyện viên | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng | Vị thứ | St | T | H | B | BT | BB | Đ | Cầu thủ | Giải đấu | |||
1992 | thứ 1 | 12 | 34 | 9 | 13 | 12 | 29 | 36 | 40 | Vòng 2 | V.Baburin | ||
1993 | thứ 1 | 9 | 46 | 16 | 13 | 17 | 60 | 55 | 61 | Vòng 1 | Miroshnichenko | 20 | V.Baburin / N.Akchurin |
1994 | thứ 1 | 4 | 30 | 15 | 10 | 5 | 45 | 23 | 55 | Á quân | Miroshnichenko | 19 | N.Akchurin / Nikitenko |
1995 | thứ 1 | 14 | 30 | 9 | 5 | 16 | 26 | 45 | 32 | Vòng 2 | Lemenchuk | ||
1996 | thứ 1 | 10 | 34 | 13 | 6 | 15 | 42 | 48 | 45 | Vòng 2 | Korolev | 17 | Lemenchuk |
1997 | thứ 1 | 11 | 26 | 4 | 3 | 19 | 16 | 56 | 15 | Vòng 2 | Lemenchuk / Pobirsky | ||
2001 | thứ 1 | 8 | 32 | 13 | 6 | 13 | 33 | 40 | 45 | Vòng 1 | Pobirsky / Linchevskiy | ||
2002 | thứ 1 | 5 | 32 | 13 | 7 | 12 | 37 | 40 | 46 | Tứ kết | Yurist | 9 | Linchevskiy / Masudov |
2003 | thứ 1 | 5 | 32 | 13 | 12 | 7 | 40 | 29 | 51 | Tứ kết | Masudov / Miroshnichenko / Ishchenko | ||
2004 | thứ 1 | 4 | 36 | 22 | 8 | 6 | 52 | 19 | 74 | Tứ kết | Ishchenko | ||
2005 | thứ 1 | 1 | 30 | 22 | 4 | 4 | 50 | 27 | 70 | Vòng 2 | Ashirbekov | 15 | Ramazanov |
2006 | thứ 1 | 2 | 30 | 18 | 6 | 6 | 48 | 21 | 60 | Tứ kết | Rogaciov | 16 | Mukhanov |
2007 | thứ 1 | 1 | 30 | 22 | 6 | 2 | 55 | 12 | 72 | Tứ kết | Rogaciov | 16 | Mukhanov |
2008 | thứ 1 | 1 | 30 | 20 | 7 | 3 | 61 | 18 | 67 | Vô địch | Khairullin | 11 | Mukhanov |
2009 | thứ 1 | 1 | 26 | 21 | 2 | 3 | 65 | 19 | 65 | Bán kết | Tleshev | 18 | Mukhanov |
2010 | thứ 1 | 2 | 32 | 19 | 6 | 7 | 56 | 30 | 63 | Tứ kết | Tleshev | 10 | Mukhanov |
2011 | thứ 1 | 3 | 32 | 15 | 9 | 8 | 53 | 31 | 54 | Vòng 2 | Mané | 12 | Mukhanov |
2012 | thứ 1 | 3 | 32 | 15 | 5 | 6 | 44 | 22 | 50 | Bán kết | Khairullin / Geynrikh | 6 | Mukhanov / Nikitenko |
2013 | thứ 1 | 1 | 32 | 20 | 6 | 6 | 46 | 22 | 66 | Bán kết | Khairullin | 7 | Nikitenko |
2014 | thứ 1 | 2 | 32 | 17 | 10 | 5 | 52 | 31 | 40 | Á quân | Khairullin | 9 | Nikitenko / Gazzayev |
2015 | thứ 1 | 3 | 32 | 15 | 9 | 8 | 35 | 25 | 32 | Bán kết | Khizhnichenko | 9 | Gazzayev / Andone |
2016 | thứ 1 | 6 | 32 | 9 | 9 | 14 | 37 | 52 | 36 | Vòng 16 đội | Bocharov | 7 | Utkulbayev |
Thực đơn
FC Aktobe Lịch sửLiên quan
FC FC Barcelona FC Bayern München FC Barcelona 6–1 Paris Saint-Germain F.C. FC Bayern Munich mùa giải 2019-20 FC Bayern Munich mùa giải 2018–19 FC Astana FC Pyunik FC Midtjylland FC Slovan LiberecTài liệu tham khảo
WikiPedia: FC Aktobe http://uk.soccerway.com/teams/kazakhstan/fk-aktobe... http://www.uefa.com/index.html http://www.uefa.com/memberassociations/uefaranking... http://www.uefa.com/teamsandplayers/teams/club=799... http://vk.com/wall-64832061_95529 http://fc-aktobe.kz/ http://fc-aktobe.kz/index.php?name=stadion http://fc-aktobe.kz/istoriya.html http://fc-aktobe.kz/news-view-7337.html http://fc-aktobe.kz/news-view-7358.html